Hôm nay: Thứ 7, ngày 05/10/2024

XSMT thứ 6 - Kết quả số Miền Trung thứ 6 hàng tuần - SXMT thứ 6

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
22
33
G.7
923
319
G.6
7836
1899
0758
9857
5550
3491
G.5
3734
7250
G.4
57584
86385
18701
74012
27410
48629
76201
08343
45992
83905
98260
54459
06348
10481
G.3
14992
70394
34007
26683
G.2
34882
26619
G.1
54788
54493
G.ĐB
964733
960295
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1 1 5 7
1 0 2 9 9
2 2 3 9  
3 3 4 6 3
4   3 8
5 8 0 0 7 9
6   0
7    
8 2 4 5 8 1 3
9 2 4 9 1 2 3 5

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/09/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
36
38
G.7
669
670
G.6
7132
9015
0293
1656
4586
6142
G.5
5282
5427
G.4
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
51632
86621
42290
82734
64790
83989
18424
G.3
04833
37338
77458
16762
G.2
90681
00478
G.1
04825
17014
G.ĐB
549742
248220
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1  
1 5 4
2 5 0 1 4 7
3 2 3 6 8 2 4 8
4 2 2 2
5 0 5 6 8
6 4 9 2
7   0 8
8 1 2 3 6 9
9 3 6 0 0

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/09/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
12
54
G.7
030
978
G.6
9522
6734
1070
0032
4200
3189
G.5
0324
5125
G.4
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G.3
65244
38829
50466
67871
G.2
06245
39725
G.1
58876
03518
G.ĐB
579747
643082
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 0 6 0
1 2 8
2 2 4 9 5 5
3 0 4 1 2
4 4 5 7 9 8
5 3 4
6 3 6 7 9
7 0 1 6 1 8
8   2 8 9
9   1 4

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/09/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
11
69
G.7
362
782
G.6
6539
9168
8269
0829
6097
9993
G.5
8175
4788
G.4
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
G.3
68639
59528
88001
80725
G.2
88598
75517
G.1
55444
83926
G.ĐB
934415
702695
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0   1 7
1 1 5 9 1 7
2 2 8 5 6 9
3 3 9 9  
4 2 4  
5 6 1
6 2 8 9 4 9
7 5 8
8 2 2 8
9 5 8 1 2 3 5 7

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/09/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
53
68
G.7
464
823
G.6
3844
8623
1628
8606
3661
0585
G.5
8011
3551
G.4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G.3
90702
62004
74130
97681
G.2
71009
70926
G.1
03366
11535
G.ĐB
524631
944635
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2 4 9 6
1 1  
2 3 4 6 8 3 6 8 8
3 1 0 5 5
4 4 3
5 2 3 1 8
6 4 4 6 6 9 1 8 8 9
7    
8 8 1 5
9   9
to top