Hôm nay: Thứ 6, ngày 10/05/2024

XSMT thứ 4 - Kết quả số Miền Trung thứ 4 hàng tuần - SXMT thứ 4

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8
23
93
G.7
803
285
G.6
7080
8393
4653
6020
0669
5199
G.5
3755
1962
G.4
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
G.3
02666
16854
76421
27496
G.2
96078
25831
G.1
85209
93640
G.ĐB
136971
762242
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 3 4 5 9 7
1    
2 3 9 9 0 1
3   1 2 4
4 4 0 2
5 3 4 5 6 1
6 6 2 9
7 1 8 1 3
8 0 5
9 3 8 3 6 8 9

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8
02
88
G.7
823
853
G.6
0615
5539
6274
9313
2220
8483
G.5
6972
0699
G.4
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
G.3
76313
74509
91756
09287
G.2
93371
66704
G.1
41026
02495
G.ĐB
846835
330440
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 2 8 9 4 4 7
1 3 5 6 3
2 3 6 0
3 5 9  
4 4 5 0 8
5   3 6 7
6   7
7 1 2 2 4 6 7  
8   1 3 7 8
9   1 5 9

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8
05
41
G.7
463
579
G.6
8059
1121
8406
2594
7417
2109
G.5
0263
1879
G.4
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
G.3
31764
93711
04715
59009
G.2
49955
32354
G.1
37738
24808
G.ĐB
862862
080393
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 5 5 6 8 9 9
1 1 5 7
2 1 9
3 7 8 0 2 5
4   1
5 2 3 5 9 4
6 2 3 3 4  
7 9 8 9 9
8   5
9 3 7 3 4 7

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8
31
66
G.7
648
406
G.6
5307
9172
8611
5997
8213
9185
G.5
3689
5179
G.4
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
G.3
76608
22388
16638
42395
G.2
67973
27034
G.1
08403
72724
G.ĐB
328534
263224
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 0 0 3 7 8 6 8
1 1 3 7
2   3 4 4
3 1 3 4 4 8
4 4 8 5
5   6
6   3 4 6
7 2 3 5 9
8 8 9 5
9 0 2 5 7

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Giải Khánh Hòa Đà Nẵng
G.8
22
22
G.7
427
172
G.6
6143
9713
8380
5740
6001
5428
G.5
2222
8249
G.4
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
G.3
61385
14283
01223
46530
G.2
24687
78452
G.1
90794
98251
G.ĐB
182714
035606
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 1 1 6
1 3 3 4 1
2 2 2 5 7 9 2 3 8 8
3   0 5
4 3 9 0 9
5 2 1 2
6   5
7   2 2
8 0 3 4 5 7 4
9 4 1
to top