Hôm nay: Thứ 3, ngày 17/09/2024

SXMN - Kqxs miền Nam - Kết quả xổ số miền Nam, xsmn hôm nay

XSMN - Kết quả Sổ Xố Miền Nam 17/09/2024

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 17/09/2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
95
58
44
G.7
119
435
227
G.6
2733
6668
0604
4383
4147
0032
2039
2655
7222
G.5
5907
8598
6333
G.4
34864
11793
33363
46555
07857
74281
53029
11961
06939
68381
75984
76952
82058
16441
81034
59112
64448
22905
95083
05122
92105
G.3
78919
93732
16217
69098
26675
71747
G.2
90263
79647
62887
G.1
64121
09422
54473
G.ĐB
109383
002776
352906
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4 7   5 5 6
1 9 9 7 2
2 1 9 2 2 2 7
3 2 3 2 5 9 3 4 9
4   1 7 7 4 7 8
5 5 7 2 8 8 5
6 3 3 4 8 1  
7   6 3 5
8 1 3 1 3 4 3 7
9 3 5 8 8  

Kết quả Xổ số Miền Nam (KQXS MN)

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 17-09-2024

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
95
58
44
G.7
119
435
227
G.6
2733
6668
0604
4383
4147
0032
2039
2655
7222
G.5
5907
8598
6333
G.4
34864
11793
33363
46555
07857
74281
53029
11961
06939
68381
75984
76952
82058
16441
81034
59112
64448
22905
95083
05122
92105
G.3
78919
93732
16217
69098
26675
71747
G.2
90263
79647
62887
G.1
64121
09422
54473
G.ĐB
109383
002776
352906
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 4 7   5 5 6
1 9 9 7 2
2 1 9 2 2 2 7
3 2 3 2 5 9 3 4 9
4   1 7 7 4 7 8
5 5 7 2 8 8 5
6 3 3 4 8 1  
7   6 3 5
8 1 3 1 3 4 3 7
9 3 5 8 8  

SXMN - Kết quả Sổ Xố Miền Nam Hôm Qua

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 16-09-2024

Giải Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
G.8
54
21
07
G.7
091
600
100
G.6
5853
3118
5394
7723
8446
8089
9248
1478
5292
G.5
7600
8446
5242
G.4
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
G.3
24845
82019
26563
09332
93321
65831
G.2
81232
50667
06303
G.1
52219
44945
23412
G.ĐB
573725
064458
549394
Đầu Cà Mau Đồng Tháp Hồ Chí Minh
0 0 0 0 3 0 3 7
1 8 9 9   2 9
2 5 1 3 1 7
3 2 2 2 2 7 1
4 5 6 8 3 4 5 6 6 2 8
5 3 4 8 5
6 4 3 7 6
7 9 0 8 9
8   9  
9 1 4 5 5 2 4 4 8

KQXSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN ngày 15-09-2024

Giải Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
G.8
36
10
08
G.7
717
563
333
G.6
7548
2599
4606
6830
0470
5845
9480
7159
2624
G.5
7920
3049
1723
G.4
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
G.3
58818
39518
96486
10748
43565
45693
G.2
84450
63563
31245
G.1
36290
92811
85207
G.ĐB
613601
278438
904459
Đầu Đà Lạt Kiên Giang Tiền Giang
0 1 1 6 2 8 2 7 8
1 7 8 8 0 1 0
2 0 0 3   3 4
3 6 0 8 3
4 8 2 5 8 9 1 5
5 0   5 9 9
6 4 3 3 5 5
7 2 0 0  
8   6 6 0 5 8
9 0 4 9 9 3 1 3

XSMN - Kết quả Xổ Số Miền Nam

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 14-09-2024

Giải Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
G.8
07
53
05
84
G.7
401
008
814
568
G.6
0287
8863
6459
8882
8609
7264
9830
7670
7861
9685
4328
0237
G.5
2872
7450
6408
1481
G.4
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
G.3
06866
62038
44755
92932
32745
60692
45079
52818
G.2
92235
90957
21014
73755
G.1
51715
06534
87854
01774
G.ĐB
190079
133742
603390
011517
Đầu Hậu Giang Bình Phước Long An Hồ Chí Minh
0 1 7 3 4 8 9 3 5 8 0 2
1 5 6   0 4 4 7 7 8
2     8 1 8
3 5 8 2 4 0 7
4 0 2 7 8 5 9
5 6 9 0 3 5 7 4 5 7
6 3 6 4 0 1 0 8
7 0 1 2 9 9 0 2 4 9
8 2 7 8 1 2 8 5 6 1 4 5
9     0 2  

XSMN - Kết quả Xổ Số Miền Nam

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 13-09-2024

Giải Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
G.8
17
70
07
G.7
144
920
225
G.6
4905
7820
9432
2046
0318
1992
4953
3125
8532
G.5
8281
9642
9792
G.4
19434
31052
11962
52245
23377
39949
27155
14587
52294
58411
66072
31101
68954
93300
04295
80416
85395
48669
55989
17840
97112
G.3
26147
40369
59541
07917
16017
33334
G.2
31247
61247
20327
G.1
57827
82300
42349
G.ĐB
446962
330266
238696
Đầu Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
0 5 0 0 1 7
1 7 1 7 8 2 6 7
2 0 7 0 5 5 7
3 2 4   2 4
4 4 5 7 7 9 1 2 6 7 0 9
5 2 5 4 3
6 2 2 9 6 9
7 7 0 2  
8 1 7 9
9   2 4 2 5 5 6

XSMN - Kết quả Xổ Số Miền Nam

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 12-09-2024

Giải An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G.8
17
67
41
G.7
906
678
566
G.6
3292
0990
8538
9869
7329
3117
1136
6790
6376
G.5
5013
6183
0595
G.4
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
G.3
61948
71727
40356
01122
05778
22281
G.2
22502
90373
63295
G.1
36692
45663
29023
G.ĐB
189674
680154
803162
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 2 4 6 5 7 9
1 3 5 7 1 7 7  
2 7 2 9 2 3
3 7 8 8 3 6
4 8   1
5 0 4 6 8 9
6 8 3 7 7 9 2 6 8
7 4 5 9 3 8 6 8
8   3 1 1
9 0 2 2   0 1 5 5
to top